Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đồ ăn thức uống
[đồ ăn thức uống]
|
refreshment; eatables and drinkables; food and drink
There's plenty of food and drink/there's food and drink galore/there's plenty to eat and drink, but I'm too sleepy